Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 11:18 25/04/2024 có thể thấy có 3 ngoại tệ tăng giá, 12 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 5 ngoại tệ tăng giá và 19 ngoại tệ giảm giá.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Mỹ | USD | 25,171 -20.40 | 25,201 -17.37 | 25,477 -8.53 |
Đô la Úc | AUD | 16,148.73 -36.11 | 16,254.90 -23.60 | 16,856.19 -16.28 |
Đô la Canada | CAD | 18,161 -65.18 | 18,279 -50.60 | 18,877 -42.12 |
Euro | EUR | 26,630 -5.21 | 26,741 -18.28 | 27,779 26.06 |
Yên Nhật | JPY | 159.13 0.84 | 160.58 0.77 | 167.02 0.70 |
Đô la Singapore | SGD | 18,256 -41.32 | 18,371 -26.94 | 18,973 -21.52 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,271 -84.38 | 27,408 -68.95 | 28,178 -55.21 |
Bảng Anh | GBP | 31,043 -4.39 | 31,221 0.37 | 32,158 22.98 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.68 0.05 | 17.80 0.09 | 20.56 0.07 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,843.00 -16.00 | 14,860.00 -18.00 | 15,353.00 -19.50 |
Bạc Thái | THB | 630.18 -4.41 | 665.51 0.86 | 708.74 -4.45 |
ACB | 723,000 143,000 | 0.00 | 748,000 148,000 | |
Vàng SJC | XAU | 818,000 -3,662,000.00 | 0.00 -8,230,000.00 | 838,000 -3,742,000.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,375.91 0.77 | 3,427.30 -4.81 | 3,609.57 -2.95 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,585.27 30.09 | 3,718.77 2.60 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,088.42 7.09 | 3,153.25 8.40 | 3,350.49 0.24 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 303.87 0.23 | 316.02 0.23 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 82,205 -59.11 | 85,492 -61.42 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,253.88 -99.35 | 5,368.47 -7.74 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,268.39 8.70 | 2,356.48 -11.43 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 261.72 0.55 | 289.72 0.60 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,750.57 -2.84 | 7,020.45 -2.95 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,286.12 -20.27 | 2,389.70 -6.10 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.89 0.03 | 1.25 0.14 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của hơn 10 ngân hàng lớn nhất việt nam